Trang bị tính năng an toàn thông minh toàn diện
Trang bị tính năng an toàn thông minh toàn diện
Áp dụng công nghệ động cơ Ecoboost 2.0L Ecoboost 16Van, cho công suất 203PS/5500vp, mô men xoắn 300Nm/3000vp giúp tiết kiệm nhiên liệu, giảm thiểu khí thải CO2 và chi phí vận hành xe cho khách hàng.
Hệ thống cân bằng điện tử hiện đại bao gồm: Hệ thống phanh ABS, phân phối lực phanh EBD, cân bằng điện tử ESP, chống trơn trượt TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA,... đảm bảo thoải mái và an tâm vận hành trên mọi cung đường
Hệ thống treo khí nén điện RAS kết hợp với hệ thống điều hoà khí hậu độc lập hai vùng trước, sau, mang đến một không gian nội thất thật sự thư giãn.
Thân xe bằng thép Boron siêu cường có độ cứng gấp 4 - 5 lần so với thép thông thường, hỗ trợ thêm 6 túi khí quanh xe gia tăng độ an toàn và bảo vệ người ngồi trong xe tốt hơn
MODEL |
Trắng |
Đen |
Xám |
---|
Model | Trắng | Đen | Xám |
---|---|---|---|
Giá | 1.000.000.000đ | 1.000.000.000đ | 1.000.000.000đ |
Chiều dài | ![]() | ![]() | 4,976 mm |
Chiều rộng | 2,095mm | 2,095mm | 2,095mm |
Chiều cao | 1,990mm | 1,990mm | 1,990mm |
Chiều dài cơ sở | 2,933mm | 2,933mm | 2,933mm |
Kiểu động cơ | Xăng 2.0L EcoBoost 16 Van | Xăng 2.0L EcoBoost 16 Van | Xăng 2.0L EcoBoost 16 Van |
Dung tích xi lanh | 1.997cc | 1.997cc | 1.997cc |
Công suất cực đại | 203PS/5500rpm | 203PS/5500rpm | 203PS/5500rpm |
Mô men xoắn cực đại | 300Nm/3000rpm | 300Nm/3000rpm | 300Nm/3000rpm |
Dung tích thùng xăng | 80L | 80L | 80L |
Hộp số | Tự động 6 cấp tích hợp chế độ Số tay / 6-speed AT | Tự động 6 cấp tích hợp chế độ Số tay / 6-speed AT | Tự động 6 cấp tích hợp chế độ Số tay / 6-speed AT |
Hệ thống lái | Trợ lực lái thuỷ lực | Trợ lực lái thuỷ lực | Trợ lực lái thuỷ lực |
Model | Trắng | Đen | Xám |
---|---|---|---|
Giá | 1.000.000.000đ | 1.000.000.000đ | 1.000.000.000đ |
Chiều dài | ![]() | ![]() | 4,976 mm |
Chiều rộng | 2,095mm | 2,095mm | 2,095mm |
Chiều cao | 1,990mm | 1,990mm | 1,990mm |
Chiều dài cơ sở | 2,933mm | 2,933mm | 2,933mm |
Kiểu động cơ | Xăng 2.0L EcoBoost 16 Van | Xăng 2.0L EcoBoost 16 Van | Xăng 2.0L EcoBoost 16 Van |
Dung tích xi lanh | 1.997cc | 1.997cc | 1.997cc |
Công suất cực đại | 203PS/5500rpm | 203PS/5500rpm | 203PS/5500rpm |
Mô men xoắn cực đại | 300Nm/3000rpm | 300Nm/3000rpm | 300Nm/3000rpm |
Dung tích thùng xăng | 80L | 80L | 80L |
Hộp số | Tự động 6 cấp tích hợp chế độ Số tay / 6-speed AT | Tự động 6 cấp tích hợp chế độ Số tay / 6-speed AT | Tự động 6 cấp tích hợp chế độ Số tay / 6-speed AT |
Hệ thống lái | Trợ lực lái thuỷ lực | Trợ lực lái thuỷ lực | Trợ lực lái thuỷ lực |